Danh sách các từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong sinh hoạt cuộc sống hàng ngày. Công việc hàng ngày 하루 일과

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí

- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ thể dục

- Go horse-riding /gəʊ hɔːs-ˈraɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

- Go parachuting /gəʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/: nhảy dù

- Go hang-gliding /gəʊ hæŋ-ˈglaɪdɪŋ/: bay lượn bằng diều

- Go skydiving /gəʊ ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/: nhảy dù lượn

- Play sports /pleɪ spɔːts/: chơi thể thao

- Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/: chơi bóng đá

- Play tennis /pleɪ ˈtɛnɪs/: chơi quần vợt

- Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi cầu lông

- Play volleyball /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi bóng chuyền

- Play baseball /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/: chơi bóng chày

- Play golf /pleɪ gɒlf/: chơi golf

- Play rugby /pleɪ ˈrʌgbi/: chơi bóng rugby

- Play cricket /pleɪ ˈkrɪkɪt/: chơi cricket

- Play chess /pleɪ ʧɛs/: chơi cờ vua

- Play netball /pleɪ ˈnɛtbɔːl/: chơi bóng ném

- Play snooker /pleɪ ˈsnuːkə/: chơi bi-a

- Go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu

- Go snowboarding /gəʊ ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/: trượt ván trên tuyết

- Go for a hike /gəʊ fɔːr ə haɪk/: đi bộ đường dài

- Go windsurfing /gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng

- Go kayaking /gəʊ ˈkaɪækɪŋ/: chơi thuyền kayak

- Go hiking /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/: trượt tuyết

- Go sailing /gəʊ ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền buồm

- Go canoeing /gəʊ kəˈnuːɪŋ/: bơi xuồng

- Go rock climbing /gəʊ rɒk ˈklaɪmɪŋ/: leo vách đá

- Go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/: chơi bowling

- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ tập thể dục

- Go dancing /gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/: khiêu vũ

- Do martial art /duː ˈmɑːʃəl ɑːt/: tập võ

- Do Karate /duː kəˈrɑːti/: tập Karate

- Do gymnastics /duː ʤɪmˈnæstɪks/: tập gym

- Do yoga /duː ˈjəʊgə/: tập yoga

- Go surfing /gəʊ ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng

- Ride a bike /raɪd ə baɪk/: đạp xe

- Work out /wɜːk aʊt/: tập thể dục

- Skip rope /skɪp rəʊp/: nhảy dây

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí

Đoạn văn về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh

Everyone has their own habits, preferences and life, no one is the same. Indeed, my day starts at 6 am, I wake up, do personal hygiene, have breakfast and go to school. Then I'll be back home at 7pm. Dinner is the time when my whole family can gather together, enjoy relaxing moments. After eating, we would watch the news together, and tell each other about the long day. Around 8:30 pm I will study and go to bed at 11 o'clock. Usually, on my free days, I often watch movies, read books or go out to meet friends to relax my mind.

Mỗi người đều có một thói quen, sở thích và cuộc sống của riêng mình, không ai giống ai. Quả thật, một ngày của tôi bắt đầu từ lúc 6 giờ sáng, tôi thức dậy, vệ sinh cá nhân, ăn sáng và đi học. Sau đó tôi sẽ trở về nhà vào lúc 7 giờ tối. Bữa tối là thời gian cả gia đình tôi có thể quây quần bên nhau, tận hưởng những phút giây thư giãn. Ăn xong, chúng tôi sẽ cùng xem thời sự, và kể nhau nghe về một ngày dài. Khoảng 8:30 tối tôi sẽ học bài và đi ngủ vào lúc 11h. Thông thường, vào những ngày rảnh rỗi, thì tôi thường xem phim, đọc sách hoặc ra ngoài gặp bạn bè để thư giãn đầu óc.

Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Các bạn có thể đăng ký test online để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình nhé! Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về cấu trúc, từ vựng, phát âm mới nhất mỗi ngày nhé.

Bằng cách để các từ vựng xuất hiện trước mặt nhiều lần mỗi ngày, bạn sẽ nhớ chúng một cách tự nhiên và với số lượng lớn.

Chị Nghiêm Thị Mỹ Xuân, 34 tuổi, tốt nghiệp ngành Ngữ văn Anh, trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP HCM, và là thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng, Đại học Curtin, Australia. Với kinh nghiệm dạy tiếng Anh nhiều năm, cô Xuân chia sẻ cách học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày.

Người học tiếng Anh thường có thói quen ghi chép nhiều từ vựng vào vở, rồi chú thích bằng tiếng Việt bên cạnh. Liệu có giải pháp nào để người học có thể học hàng chục từ vựng mỗi ngày một cách hiệu quả mà không cần ghi chép nhiều hay không?

Một giáo sư người Do Thái đã chứng minh "Nếu một thứ nào đó xuất hiện trước mặt bạn một cách ngẫu nhiên 9 lần trong cuộc đời thì bạn sẽ nhớ nó rất lâu". Với việc học tiếng Anh, xuất hiện ngẫu nhiên nghĩa là bạn không cố gắng nhồi nhét và ép bản thân nhớ từ vựng đó bằng được. Thay vào đó, bạn để từ vựng xuất hiện trước mặt một cách tình cờ.

Dưới đây là hai dạng từ vựng thường xuyên hiện diện trong cuộc sống và cách nhớ từ vựng liên quan.

Dù làm bất cứ việc gì, xung quanh bạn đều hiện diện rất nhiều đồ vật, và bạn chỉ cần gọi tên những chúng bằng tiếng Anh.

Ví dụ, khi ăn cơm, bạn sẽ nhìn thấy đôi đũa (chopsticks), cái bát (bowl), cái thìa (spoon), cái đĩa (dish), cái ca uống nước (mug).

Trong bếp, bạn sẽ có con dao (knife), thớt (cutting board), nồi (cooking pot), chảo (pan), bếp (stove), nồi cơm điện (rice cooker), nước rửa bát (dishwashing liquid), miếng rửa bát (dishwashing pad).

Mỗi ngày ăn ba bữa, nếu bữa nào bạn cũng gọi tên được những đồ vật xuất hiện bằng tiếng Anh, bạn sẽ học được nhiều từ vựng và nhớ chúng lâu.

Tương tự, tại văn phòng, bạn sẽ có hàng loạt từ vựng: bàn (desk), ghế làm việc (office chair), vách ngăn (space divider), máy photo (photocopier), máy in (printer), tủ đựng hồ sơ (file cabinet), máy chiếu (projector), màn hình (screen).

Như vậy, dù làm bất cứ việc gì trong ngày, bạn đều có thể học tiếng Anh.

Vậy, làm thế nào để biết được tên các đồ vật bằng tiếng Anh? Bạn có thể áp dụng cú pháp tra cứu "tên đồ vật + tiếng Anh là gì" trên Google. Bạn nên sử dụng từ điển của những nhà xuất bản uy tín như Oxford, Macmillan hay Cambridge. Khi tìm được từ mới, bạn cần nghe cả phát âm bằng cách bấm vào biểu tượng hình chiếc loa bên cạnh, rồi đọc lại.

Cũng như đồ vật, bạn có thể dùng Google để gọi tên các hoạt động hàng ngày.

Ví dụ, thức dậy nghĩa là bạn "wake up", sau đó ra khỏi giường (get up), dọn giường (make my bed), đánh răng (brush my teeth), rửa mặt (wash my face), chải đầu (comb my hair), ăn sáng (eat breakfast), thay đồ (get dressed) và đi làm (go to work).

Chìa khóa của chúng ta là để một từ xuất hiện trước mặt ngẫu nhiên nhiều lần, và bạn sẽ nhớ chúng. Bạn nên thực hành bằng cách tập gọi tên những gì mình làm và thấy bằng tiếng Anh. Với cách này, bạn hoàn toàn có thể học hàng chục từ vựng mỗi ngày.

Đối với tiếng Anh giao tiếp, việc hội thoại về những thói quen sinh hoạt thường ngày là yếu tố cần thiết và tối thiểu mà bạn học cần phải nắm chắc. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn tỏ ra khá mơ hồ, thậm chí “ấp a ấp úng” khi bàn về chủ đề này. Với mong muốn giúp người học cải thiện hơn về khả năng tiếng Anh, ELSA Speak giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng theo chủ đề và mẫu câu bổ trợ phục vụ cho tiếng Anh giao tiếp hàng ngày của bạn.

Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày

Dưới đây là những cấu trúc, mẫu câu về hoạt động hàng ngày thông dụng để bạn tham khảo:

- I spend a lot of time + V-ing/on N: Tôi dành thời gian vào việc ….

Ví dụ: She spends her time playing games. This makes her academic results even worse. (Cô ấy dành thời gian vào việc chơi game. Điều này khiến kết quả học tập của cô ấy ngày càng sa sút.)

- I (often) tend to…+ to Verb: Tôi thường có xu hướng ….

Ví dụ: I often tend to go home after school. (Tôi thường có xu hướng về nhà sau khi tan học.)

- You will always find me + V-ing: Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi …..

Ví dụ: You will always find me doing housework every weekend. (Bạn sẽ luôn thấy tôi đang làm việc nhà mỗi cuối tuần.)

- V-ing is a big part of my life: …. chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi

Ví dụ: Going to school is a big part of my life. (Đi học là một phần lớn trong cuộc sống của tôi)

- I make a point of + Noun/Ving: Tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi

Ví dụ: I make taking care of my family is very important to me (Tôi cho rằng việc chăm sóc gia đình rất quan trọng với tôi.)

- Whenever I get the chance, I…+ S + V: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn …

Ví dụ: Whenever I have a chance, I will read books (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ đọc sách.)

- I have a habit of...+ Noun/V-ing: Tôi hay có thói quen…

Ví dụ: I have a habit of playing basketball every afternoon. (Tôi có thói quen chơi bóng rổ vào mỗi buổi chiều.)

Ví dụ: I rarely use my phone at night before I go to bed. (Tôi hiếm khi dùng điện thoại vào buổi tối trước khi đi ngủ.)

Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày